Có 2 kết quả:
不俭则匮 bù jiǎn zé kuì ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˇ ㄗㄜˊ ㄎㄨㄟˋ • 不儉則匱 bù jiǎn zé kuì ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˇ ㄗㄜˊ ㄎㄨㄟˋ
bù jiǎn zé kuì ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˇ ㄗㄜˊ ㄎㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wastage makes one destitute (idiom)
Bình luận 0
bù jiǎn zé kuì ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˇ ㄗㄜˊ ㄎㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wastage makes one destitute (idiom)
Bình luận 0